Có 2 kết quả:
勝利者 shèng lì zhě ㄕㄥˋ ㄌㄧˋ ㄓㄜˇ • 胜利者 shèng lì zhě ㄕㄥˋ ㄌㄧˋ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) victor
(2) winner
(2) winner
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) victor
(2) winner
(2) winner
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh